Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
|
||
|
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
---|---|---|
Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm danh sách (tải mẫu file )
Cách tham gia: Upload file
Hoặc gửi qua zalo : 0932 336 297
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm | ||||||
Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
Phí quyền lợi chính: | 0 đ | |
---|---|---|
Phí quyền lợi bổ sung: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Tổng phí
Tổng: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin cơ bản
BẢO HIỂM HÀNG HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU PTI - BẢO VỆ TOÀN DIỆN |
Mỗi lô hàng xuất nhập khẩu đều cần được bảo vệ, và điều này khiến cho việc tìm hiểu về bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu PTI trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phát triển, việc sử dụng bảo hiểm thích hợp sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho tài sản của mình. Đây là cẩm nang thực hành toàn diện về Bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu PTI, được viết cho các nhà quản lý logistics và chủ doanh nghiệp. Cẩm nang này sẽ dẫn dắt bạn qua từng bước, từ việc nhận diện rủi ro trong thương mại quốc tế, lựa chọn điều kiện bảo hiểm ICC phù hợp, cho đến việc biết chính xác cần làm gì khi tổn thất xảy ra. Hãy coi đây không chỉ là việc mua bảo hiểm, mà là trang bị một kỹ năng quản trị chuỗi cung ứng chuyên nghiệp, đảm bảo mỗi lô hàng đều là một thành công.
|
Bảo vệ tài chính: Bồi thường tổn thất do rủi ro vận chuyển.
Hỗ trợ pháp lý: Tư vấn, hỗ trợ xử lý tranh chấp vận tải.
Hạn chế gián đoạn: Trong quá trình xuất nhập khẩu.
Phạm vi rộng: Bảo vệ hàng hóa trên mọi phương tiện.
Bồi thường nhanh chóng: Giải quyết bồi thường kịp thời.
Uy tín: Góp phần xây dựng uy tín doanh nghiệp với đối tác.
Điều kiện tham gia Bảo hiểm Hàng hoá PTI.
Chủ hàng hoặc doanh nghiệp sở hữu hợp pháp hàng hóa.
Tải quyền lợi Bảo hiểm Hàng hoá PTI: Tải file tại đây .
Tải quy tắc Bảo hiểm Hàng hoá PTI: Tải file tại đây .
Cách thức tham gia bảo hiểm
Kết nối tư vấn chăm sóc trong năm: Zalo: 0906 301 589.
Điền form yêu cầu tham gia bảo hiểm: tại đây.
Các gói Bảo hiểm tương tự.
Bảo hiểm vật chất xe ô tô PTI.
Bảo hiểm Tài sản PTI.
Bảo hiểm PTI Healthcare.
Xem trang tổng hợp các gói Bảo hiểm PTI.
BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SƯ CHO XE KHÔNG KINH DOANH | |||||
Số chỗ | Dưới 6 chỗ | Từ 6 đến 11 chỗ | Từ 12 đến 24 chỗ | Trên 24 chỗ | Pickup - minivan |
Phí trước VAT | 437.000 VND | 794.000 VND | 1.270.000 VND | 1.825.000 VND | 437.000 VND |
Phí sau VAT | 480.700 VND | 873.400 VND | 1.397.000 VND | 2.007.500 VND | 480.700 VND |
BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CHO XE KINH DOANH | ||||||||
Số chỗ | Dưới 6 chỗ | Từ 6 chỗ | 7 chỗ | 8 chỗ | 9 chỗ | 10 chỗ | 11 chỗ | 12 chỗ |
Phí sau VAT | 831.600 VND | 1.021.900 VND | 1.188.000 VND | 1.378.300 VND | 1.544.400 VND | 1.663.200 VND | 1.821.600 VND | 2.004.200 VND |
Số chỗ | 13 chỗ | 14 chỗ | 15 chỗ | 16 chỗ | 17 chỗ | 18 chỗ | 20 chỗ | 21 chỗ |
Phí sau VAT | 2.253.900 VND | 2.442.100 VND | 2.633.400 VND | 2.633.400 VND | 3.359.400 VND | 2.989.800 VND | 3.155.900 VND | 3.345.100 VND |
Số chỗ | 22 chỗ | 23 chỗ | 24 chỗ | 25 chỗ | Xe trên 25 chỗ | |||
Phí sau VAT | 3.866.500 VND | 4.056.000 VND | 5.095.200 VND | 5.294.300 VND | [4.813.000 + 30*(số chỗ ngồi - 25)] |
BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CHO XE TẢI & CHUYÊN DÙNG | ||||||
Số chỗ | Dưới 3 tấn | 3-8 tấn | 8-15 tấn | Trên 15 tấn | Đầ kéo rơ móc | Xe cứu thương |
Phí sau VAT | 831.600 VND | 1.826.000 VND | 3.020.300 VND | 3.200.000 VND | 4.800.000 VND | 1.119.000 VND |