Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
|
||
|
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
---|---|---|
Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm danh sách (tải mẫu file )
Cách tham gia: Upload file
Hoặc gửi qua zalo : 0932 336 297
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm | ||||||
Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Tổng phí
Tổng: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin cơ bản
ĐIỀU KIỆN THAM GIA BẢO HIỂM |
Độ tuổi tham gia từ 1 tuổi đến 60 và (người tham gia trước 60 tuổi được tái tục đến 65). Với trẻ em dưới 09 tuổi cần tham gia kèm bố hoặc mẹ (quyền lợi của con tương ứng hoặc nhỏ hơn người mua kèm) |
I | Quyền lợi Nội trú | Select/Vùng 1 | Essential/Vùng2 | Classic/Vùng3 | Gold/Vùng 4 | Diamond/Vùng5 |
Giới hạn trách nhiệm/năm | 1.05 TỶ/NĂM | 2.1 TỶ/NĂM | 4.2 TỶ/NĂM | 5.25 TỶ/NĂM | 10.5 TỶ/NĂM | |
1 | Tiền phòng bệnh/ngày | 4.2 triệu | 6.3 triệu | 10.5 triệu | 16.8 triệu | 21 triệu |
2 | Các chi phí bệnh viện tổng hợp | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ |
3 | Tiền giường cho người nhà chăm sóc | 1.26 triệu/ngày | 1.89 triệu/ngày | 3.15 triệu/ngày | 5.04 triệu/ngày | 6.3 triệu/ngày |
4 | Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện | 21 triệu/năm | 42 triệu/năm | 63 triệu/năm | 84 triệu/năm | 105 triệu/năm |
5 | Chi phí tái khám sau khi xuất viện | 21 triệu/năm | 42 triệu/năm | 63 triệu/năm | 84 triệu/năm | 105 triệu/năm |
6 | Chi phí Phẫu thuật | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ |
7 | Chi phí điều trị phòng cấp cứu | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ |
8 | Trợ cấp ngày nằm viện (tối đa 20 đêm/năm) | 105 nghìn/ngày | 210 nghìn/ngày | 315 nghìn/ngày | 420 nghìn/ngày | 525 nghìn/ngày |
9 | Trợ cấp ngày nằm viện công (20 đêm/năm) | 210 nghìn/ngày | 420 nghìn/ngày | 630 nghìn/ngày | 840 nghìn/ngày | 1.05 triệu/ngày |
II | Quyền lợi Ngoại trú | Select/Vùng1 | Essential/Vùng2 | Classic/Vùng3 | Gold/Vùng4 | Diamond/Vùng5 |
1 | Giới hạn trách nhiệm/năm | 31.5 triệu/năm | 63 triệu/năm | 84 triệu/năm | 105 triệu/năm | 168 triệu/năm |
a | Chi phí khám bệnh | 3.2 triệu/lần | 5 triệu/lần | 6.7 triệu/lần | 7.3 triệu/lần | 11.8 triệu/lần |
b | Chi phí thuốc men | |||||
c | Dụng cụ y tế cần cho điều trị gãy chi. | |||||
d | Điều trị phương pháp vật lý trị liệu |
MỨC | QUYỀN LỢI | BIỂU PHÍ/NGƯỜI/NĂM TRA THEO ĐỘ TUỔI (ĐƠN VỊ: 000 VND) | ||||||||||
0-18 | 19-25 | 26-30 | 31-35 | 36-40 | 41-45 | 46-50 | 51-55 | 56-60 | 61-64 | 65-69 | ||
VÙNG 1 | Nội trú | 6.200 | 6.000 | 6.400 | 7.100 | 9.300 | 10.900 | 11.500 | 17.300 | 19.600 | 24.300 | 28.600 |
Ngoại trú | 5.800 | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.900 | 6.200 | 6.400 | 7.400 | 8.400 | 12.500 | 16.200 | |
Tổng phí | 12.000 | 11.300 | 11.700 | 12.400 | 14.900 | 17.100 | 17.900 | 23.700 | 27.000 | 32.700 | 50.700 | |
Giảm 10% | 10.800 | 10.170 | 10.530 | 11.160 | 13.410 | 15.390 | 16.110 | 21.330 | 24.300 | 29.430 | 45.630 | |
VÙNG 2 | Nội trú | 7.200 | 6.800 | 8.300 | 8.700 | 10.000 | 11.500 | 13.700 | 22.000 | 27.100 | 39.200 | 47.700 |
Ngoại trú | 6.600 | 6.100 | 6.100 | 6.200 | 6.500 | 6.800 | 7.200 | 7.700 | 8.900 | 10.300 | 14.000 | |
Tổng phí | 13.800 | 12.900 | 14.400 | 14.900 | 16.500 | 18.300 | 20.900 | 27.100 | 30.900 | 37.400 | 53.200 | |
Giảm 10% | 12.420 | 11.610 | 12.960 | 13.410 | 14.850 | 16.470 | 18.810 | 24.390 | 27.810 | 33.660 | 47.880 | |
VÙNG 3 | Nội trú | 8.500 | 8.700 | 10.300 | 11.400 | 13.300 | 15.700 | 17.600 | 20.500 | 23.300 | 27.300 | 44.700 |
Ngoại trú | 7.900 | 7.900 | 7.100 | 7.300 | 7.700 | 8.000 | 8.300 | 9.200 | 10.600 | 12.100 | 19.600 | |
Tổng phí | 16.400 | 15.700 | 17.400 | 18.700 | 21.000 | 23.700 | 25.900 | 29.700 | 33.900 | 39.400 | 64.300 | |
Giảm 10% | 14.760 | 14.130 | 15.660 | 16.830 | 18.900 | 21.330 | 23.310 | 26.730 | 30.510 | 35.460 | 57.870 | |
VÙNG 4 | Nội trú | 11.300 | 11.600 | 13.700 | 15.200 | 17.700 | 20.900 | 23.500 | 25.700 | 29.200 | 34.200 | 55.900 |
Ngoại trú | 9.000 | 8.300 | 8.300 | 8.500 | 8.900 | 9.300 | 9.700 | 10.500 | 12.200 | 13.800 | 24.000 | |
Tổng phí | 20.300 | 19.900 | 22.000 | 23.700 | 26.600 | 30.200 | 33.200 | 36.200 | 41.400 | 48.000 | 79.900 | |
Giảm 10% | 18.270 | 17.910 | 19.800 | 21.330 | 23.940 | 27.180 | 29.880 | 32.580 | 37.260 | 43.200 | 71.910 | |
VÙNG 5 | Nội trú | 15.300 | 22.200 | 24.800 | 26.100 | 27.400 | 30.000 | 32.600 | 39.500 | 44.800 | 56.600 | 77.300 |
Ngoại trú | 12.100 | 11.900 | 11.900 | 12.200 | 12.700 | 13.300 | 13.900 | 15.000 | 17.400 | 19.700 | 34.400 | |
Tổng phí | 27.400 | 34.100 | 36.700 | 38.300 | 40.100 | 43.300 | 46.500 | 54.500 | 62.200 | 76.300 | 111.700 | |
Giảm 10% | 24.660 | 30.690 | 33.030 | 34.470 | 36.090 | 39.970 | 41.850 | 49.050 | 55.980 | 68.670 | 100.530 |
III | Quyền lợi Nha khoa | 21 triệu/năm | 21 triệu/năm | 31.5 triệu/năm | 31.5 triệu/năm | 31.5 triệu/năm |
1 | Lấy cao răng | 1 triệu/năm | 1 triệu/năm | 2 triệu/năm | 2 triệu/năm | 2 triệu/năm |
2 | Các chi phí điều trị răng | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ |
3 | Làm răng giả, sửa cầu phù chóp | Trả 50% | Trả 50% | Trả 50% | Trả 50% | Trả 50% |
4 | Phí bảo hiểm | 6.6 triệu/năm | 7 triệu/năm | 8.3 triệu/năm | 8.8 triệu/năm | 9.3 triệu/năm |
IV | Quyền lợi Thai sản | 21 triệu/năm | 31.5 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
1 | Áp dụng sinh thường & sinh mổ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ |
2 | Thời gian chờ | 635 ngày | 635 ngày | 635 ngày | 635 ngày | 635 ngày |
3 | Phí bảo hiểm | 4.8 triệu/năm | 5.5 triệu/năm | 7.9 triệu/năm | 11 triệu/năm | 12.1 triệu/năm |
V | Quyền lợi sinh mạng | Được phép lựa chọn mức tối đa lên đến giá trị từng mức thống kê bên dưới. | ||||
1 | Nguyên nhân do tai nạn | Tối đa 2.2 TỶ | Tối đa 4.4 TỶ | Tối đa 6.6 TỶ | Tối đa 8.8 TỶ | Tối đa 11 TỶ |
a | Phạm vi áp dụng | Tử kỳ do tai nạn & thương tật toàn bộ vĩnh viễn | ||||
b | Tỉ lệ phí bảo hiểm | 0.001 | 0.0011 | 0.0011 | 0.0012 | 0.0013 |
2 | Nguyên nhân tử kỳ do bệnh | Tối đa 1.1 TỶ | Tối đa 2.2 TỶ | Tối đa 4.4 TỶ | Tối đa 5.5 TỶ | Tối đa 6.6 TỶ |
a | Thời gian áp dụng đối với bệnh thông thường | 90 ngày | 90 ngày | 90 ngày | 90 ngày | 90 ngày |
b | Thời gian áp dụng đối với bệnh đặc biệt | 365 ngày | 365 ngày | 365 ngày | 365 ngày | 365 ngày |
c | Tỉ lệ phí bảo hiểm | 0.002 | 0.0021 | 0.0022 | 0.0024 | 0.0027 |
I | Quyền lợi Nội trú | Select/Vùng 1 | Essential/Vùng2 | Classic/Vùng3 | Gold/Vùng 4 | Diamond/Vùng5 |
Giới hạn trách nhiệm/năm | 1.05 TỶ/NĂM | 2.1 TỶ/NĂM | 4.2 TỶ/NĂM | 5.25 TỶ/NĂM | 10.5 TỶ/NĂM | |
1 | Tiền phòng bệnh/ngày | 4.2 triệu | 6.3 triệu | 10.5 triệu | 16.8 triệu | 21 triệu |
2 | Các chi phí bệnh viện tổng hợp | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ |
3 | Tiền giường cho người nhà chăm sóc | 1.26 triệu/ngày | 1.89 triệu/ngày | 3.15 triệu/ngày | 5.04 triệu/ngày | 6.3 triệu/ngày |
4 | Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện | 21 triệu/năm | 42 triệu/năm | 63 triệu/năm | 84 triệu/năm | 105 triệu/năm |
5 | Chi phí tái khám sau khi xuất viện | 21 triệu/năm | 42 triệu/năm | 63 triệu/năm | 84 triệu/năm | 105 triệu/năm |
6 | Chi phí Phẫu thuật | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ |
7 | Chi phí điều trị phòng cấp cứu | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ | Trả toàn bộ |
8 | Trợ cấp ngày nằm viện (tối đa 20 đêm/năm) | 105 nghìn/ngày | 210 nghìn/ngày | 315 nghìn/ngày | 420 nghìn/ngày | 525 nghìn/ngày |
9 | Trợ cấp ngày nằm viện công (20 đêm/năm) | 210 nghìn/ngày | 420 nghìn/ngày | 630 nghìn/ngày | 840 nghìn/ngày | 1.05 triệu/ngày |
II | Quyền lợi Ngoại trú | Select/Vùng1 | Essential/Vùng2 | Classic/Vùng3 | Gold/Vùng4 | Diamond/Vùng5 |
1 | Giới hạn trách nhiệm/năm | 31.5 triệu/năm | 63 triệu/năm | 84 triệu/năm | 105 triệu/năm | 168 triệu/năm |
a | Chi phí khám bệnh | 3.2 triệu/lần | 5 triệu/lần | 6.7 triệu/lần | 7.3 triệu/lần | 11.8 triệu/lần |
b | Chi phí thuốc men | |||||
c | Dụng cụ y tế cần cho điều trị gãy chi. | |||||
d | Điều trị phương pháp vật lý trị liệu | |||||
III | Quyền lợi Nha khoa | 21 triệu/năm | 21 triệu/năm | 31.5 triệu/năm | 31.5 triệu/năm | 31.5 triệu/năm |
1 | Lấy cao răng | 1 triệu/năm | 1 triệu/năm | 2 triệu/năm | 2 triệu/năm | 2 triệu/năm |
2 | Các chi phí điều trị răng | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ |
3 | Làm răng giả, sửa cầu phù chóp | Trả 50% | Trả 50% | Trả 50% | Trả 50% | Trả 50% |
IV | Quyền lợi Thai sản | 21 triệu/năm | 31.5 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
1 | Áp dụng sinh thường & sinh mổ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ |
2 | Thời gian chờ | 635 ngày | 635 ngày | 635 ngày | 635 ngày | 635 ngày |
V | Quyền lợi sinh mạng | Được phép lựa chọn mức tối đa lên đến giá trị từng mức thống kê bên dưới. | ||||
1 | Nguyên nhân do tai nạn | Tối đa 2.2 TỶ | Tối đa 4.4 TỶ | Tối đa 6.6 TỶ | Tối đa 8.8 TỶ | Tối đa 11 TỶ |
2 | Nguyên nhân do bệnh | Tối đa 1.1 TỶ | Tối đa 2.2 TỶ | Tối đa 4.4 TỶ | Tối đa 5.5 TỶ | Tối đa 6.6 TỶ |
a | Thời gian áp dụng đối với bệnh thông thường | 90 ngày | 90 ngày | 90 ngày | 90 ngày | 90 ngày |
b | Thời gian áp dụng đối với bệnh đặc biệt | 365 ngày | 365 ngày | 365 ngày | 365 ngày | 365 ngày |
MỨC | QUYỀN LỢI | BIỂU PHÍ/NGƯỜI/NĂM TRA THEO ĐỘ TUỔI (ĐƠN VỊ: 000 VND) | ||||||||||
0-18 | 19-25 | 26-30 | 31-35 | 36-40 | 41-45 | 46-50 | 51-55 | 56-60 | 61-64 | 65-69 | ||
VÙNG 1 | Nội trú | 6.200 | 6.000 | 6.400 | 7.100 | 9.300 | 10.900 | 11.500 | 17.300 | 19.600 | 24.300 | 28.600 |
Ngoại trú | 5.800 | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.900 | 6.200 | 6.400 | 7.400 | 8.400 | 12.500 | 16.200 | |
Tổng phí | 12.000 | 11.300 | 11.700 | 12.400 | 14.900 | 17.100 | 17.900 | 23.700 | 27.000 | 32.700 | 50.700 | |
Giảm 10% | 10.800 | 10.170 | 10.530 | 11.160 | 13.410 | 15.390 | 16.110 | 21.330 | 24.300 | 29.430 | 45.630 | |
VÙNG 2 | Nội trú | 7.200 | 6.800 | 8.300 | 8.700 | 10.000 | 11.500 | 13.700 | 22.000 | 27.100 | 39.200 | 47.700 |
Ngoại trú | 6.600 | 6.100 | 6.100 | 6.200 | 6.500 | 6.800 | 7.200 | 7.700 | 8.900 | 10.300 | 14.000 | |
Tổng phí | 13.800 | 12.900 | 14.400 | 14.900 | 16.500 | 18.300 | 20.900 | 27.100 | 30.900 | 37.400 | 53.200 | |
Giảm 10% | 12.420 | 11.610 | 12.960 | 13.410 | 14.850 | 16.470 | 18.810 | 24.390 | 27.810 | 33.660 | 47.880 | |
VÙNG 3 | Nội trú | 8.500 | 8.700 | 10.300 | 11.400 | 13.300 | 15.700 | 17.600 | 20.500 | 23.300 | 27.300 | 44.700 |
Ngoại trú | 7.900 | 7.900 | 7.100 | 7.300 | 7.700 | 8.000 | 8.300 | 9.200 | 10.600 | 12.100 | 19.600 | |
Tổng phí | 16.400 | 15.700 | 17.400 | 18.700 | 21.000 | 23.700 | 25.900 | 29.700 | 33.900 | 39.400 | 64.300 | |
Giảm 10% | 14.760 | 14.130 | 15.660 | 16.830 | 18.900 | 21.330 | 23.310 | 26.730 | 30.510 | 35.460 | 57.870 | |
VÙNG 4 | Nội trú | 11.300 | 11.600 | 13.700 | 15.200 | 17.700 | 20.900 | 23.500 | 25.700 | 29.200 | 34.200 | 55.900 |
Ngoại trú | 9.000 | 8.300 | 8.300 | 8.500 | 8.900 | 9.300 | 9.700 | 10.500 | 12.200 | 13.800 | 24.000 | |
Tổng phí | 20.300 | 19.900 | 22.000 | 23.700 | 26.600 | 30.200 | 33.200 | 36.200 | 41.400 | 48.000 | 79.900 | |
Giảm 10% | 18.270 | 17.910 | 19.800 | 21.330 | 23.940 | 27.180 | 29.880 | 32.580 | 37.260 | 43.200 | 71.910 | |
VÙNG 5 | Nội trú | 15.300 | 22.200 | 24.800 | 26.100 | 27.400 | 30.000 | 32.600 | 39.500 | 44.800 | 56.600 | 77.300 |
Ngoại trú | 12.100 | 11.900 | 11.900 | 12.200 | 12.700 | 13.300 | 13.900 | 15.000 | 17.400 | 19.700 | 34.400 | |
Tổng phí | 27.400 | 34.100 | 36.700 | 38.300 | 40.100 | 43.300 | 46.500 | 54.500 | 62.200 | 76.300 | 111.700 | |
Giảm 10% | 24.660 | 30.690 | 33.030 | 34.470 | 36.090 | 39.970 | 41.850 | 49.050 | 55.980 | 68.670 | 100.530 |
Quy tắc bảo hiểm Bảo Việt Intercare ban hành theo QĐ số 6608/QĐ-BHBV ngày 21 tháng 09 năm 2017 của Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt
1. Quy định của điều trị Nội trú, Ngoại trú & Tai nan.
a. Điều trị Nội trú: Là việc bệnh nhân phải lưu trú tại bệnh viện ít nhất là 24 giờ để điều trị.
b. Điều trị Ngoại trú: Là việc điều trị y tế tại một cơ sở y tế nhưng không nhập viện điều trị nội trú.
c. Chương trình áp dụng bảo lãnh cho các bệnh viện công & các viện tư & khoa tư của viện công vui lòng thu thập chứng từ về hoàn tiền.
2. Hiệu lực bảo hiểm/thời gian chờ.
a. 30 ngày đối với trường hợp ốm đau, bệnh tật thông thường & nha khoa.
b. 365 ngày đối với bệnh đặc biệt, có sẵn.
c. 635 ngày đối với sinh đẻ & biến chứng thai sản 90 ngày chờ.
e. 730 ngày đối với ung thư.
3. Các định nghĩa về bệnh:
a. Bệnh thông thường: là bệnh tức thời không có thời gian tích lũy hay đang điều trị.
b. Bệnh đặc biệt: theo Quy tắc bảo hiểm này, những bệnh sau đây được hiểu là bệnh đặc biệt:
- Bệnh hệ thần kinh: Các bệnh viêm hệ thần kinh trung ương (não), teo hệ thống ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương (bệnh Huntington, mất điều vận động di truyền, teo cơ cột sống và hội chứng liên quan), rối loạn vận động ngoài tháp (Parkison, rối loạn trương lực cơ, rối loạn vận động và ngoại tháp khác), Alzheimer, hội chứng Apalic/mất trí nhớ, động kinh, hôn mê, các bệnh bại não và hội chứng liệt khác.
- Bệnh hệ hô hấp: Bệnh suy phổi, tràn khí phổi.
- Bệnh hệ tuần hoàn: Bệnh tim, tăng/cao huyết áp, tăng áp lực động mạch vô căn, các bệnh mạch máu não/đột quỵ và các hậu quả/di chứng của bệnh này.
- Bệnh hệ tiêu hóa: Viêm gan A,B,C, xơ gan, suy gan,sỏi mật,
- Bệnh hệ tiết niệu: Bệnh của cầu thận, ống thận, sỏi thận và niệu quản,sỏi đường tiết niệu dưới, suy thận
- Bệnh hệ nội tiết: Rối loạn tuyến giáp, đái tháo đường và nội tiết tuyến tụy, tuyến thượng thận, hôn mê, rối loạn các tuyến nội tiết khác.
- Bệnh khối U: Khối U/bướu lành tính các loại.
- Bệnh của máu: Rối loạn đông máu, rối loạn chức năng của bạch cầu đa trung tính, bệnh liên quan mô lưới bạch huyết và hệ thống lưới mô bào, ghép tủy.
- Bệnh của da và mô liên kết: Bệnh Lupus ban đỏ, xơ cứng bì toàn thân, xơ cứng rải rác, xơ cứng biểu bì tiến triển/cột bên teo cơ, loạn dưỡng cơ và biến chứng của các bệnh này, Penphygus, vẩy nến, mề đay dị ứng mãn (có điều trị bằng kháng nguyên của nước ngoài).
DANH SÁCH BỆNH VIỆN - PHÒNG KHÁM BẢO LÃNH
|
a. Nội trú - Nằm viện từ trên 24h/ngày & Ngoại trú - Khám không nằm viện: a. Nội trú - Nằm viện cần thu các giấy tờ sau: b. Ngoại trú - Không nằm viện ( cần các giấy tờ sau ): a. Nha khoa: chỉ được các phòng khám trong danh sách, các bệnh viện không giới hạn. b. Tai nạn (cần các giấy tờ sau):
Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
Thông tin các bệnh viện/phòng khám tra theo danh sách liên kết bên trên.
Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).
Giấy ra viện & bảng kê chi tiết viện phí.
Kết quả chụp chiếu hoặc xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).
Hóa đơn VAT các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).
Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file.
Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký của bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).
Kết quả chụp chiếu hoặc xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).
Hóa đơn VAT các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).
Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file.
Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).
Kết quả chụp chiếu hoặc kết quả xét nghiệm nếu có.
Hóa đơn VAT các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).
Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file.
Điền bản tường trình tai nạn tải file.
TƯ VẤN HỖ TRỢ BỒI THƯỜNG | ||
Tại Hà Nội | Tại Hồ Chí Minh | Tại Đà Nẵng |
Ms.Hữu | Mr.Phương | Mr.Tiến |
Zalo 0973 559 063 | Zalo 0903 226 297 | Zalo 0989 468 813 |
ĐỊA CHỈ NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ BỒI THƯỜNG | |
TỪ HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG | TỪ ĐÀ NẴNG - HỒ CHÍ MINH |
Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm Bảo Việt Số 7 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội Tel: 024.3936 9550 | Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm Bảo Việt Tầng 6, Số 610 Võ Văn Kiệt, P.Cầu Kho, Q.1, TP. HCM Tel: 1900558899 - nhánh 3 |
Khách hàng gửi hồ sơ yêu cầu bồi thường và các chứng từ y tế trong vòng 60 ngày kể từ khi điều trị xong về Phòng Bảo Lãnh Viện Phí – Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt. Thời gian bồi thường trong 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ về yêu cầu bồi thường. |
1
TƯ VẪN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG | ||
Tại Hà Nội | Tại TP.Hồ Chí Minh | Tại Đà Nẵng |
Mr.Linh | Mr.Phương | Mr.Tiến |
Zalo 0979 902 638 | Zalo 0903 226 297 | Zalo 0989 468 813 |